Skip to content

zukahai/english-training

Folders and files

NameName
Last commit message
Last commit date

Latest commit

 

History

46 Commits
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Repository files navigation

English Training

Table of contents

Buổi 1

Vocabulary
History /ˈhɪstri/ noun Lịch sử
academy /əˈkædəmi/ noun Học viện
chemistry /ˈkemɪstri/ noun Hoá học
industry /ˈɪndəstri/ noun Ngành công nghiệp
penalty /ˈpenəlti/ noun Hình phạt
faculty /ˈfæklti/ noun Khoa
family /ˈfæməli/ noun gia đình
photography /fəˈtɒɡrəfi/ noun Nhiếp ảnh
geography /dʒiˈɒɡrəfi/ noun Địa lý
biography /baɪˈɒɡrəfi/ noun Tiểu sử
telegraphy /təˈleɡrəfi/ noun Điện báo
demography /dɪˈmɒɡrəfi/ noun Nhân khẩu học
comfortable /ˈkʌmftəbl/ adjective Thoái mái
vegetate /ˈvedʒəteɪt/ verb Rau củ
estimable /ˈestɪməbl/ adjective Ước lượng được
noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/ adjective Đáng chú ý
fashionable /ˈfæʃnəbl/ adjective Hợp thẩm mỹ
achievable /əˈtʃiːvəbl/ adjective Có thể đạt được
charitable /ˈtʃærətəbl/ adjective Từ thiện
optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ adjective Lạc quan
terrific /təˈrɪfɪk/ adjective Khủng khiếp
realistic /ˌriːəˈlɪstɪk/ adjective Thực tế
historic /hɪˈstɒrɪk/ adjective Mang tính lịch sử
energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ adjective Mãnh liệt
academic /ˌækəˈdemɪk/ adjective Học thuật
nationality /ˌnæʃəˈnæləti/ noun Quốc tịch
personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ noun Nhân cách
activity /ækˈtɪvəti/ noun Hoạt động
celebrity /səˈlebrəti/ noun Người nổi tiếng
clarity /ˈklærəti/ noun Trong trẻo
charity /ˈtʃærəti/ noun tổ chức từ thiện

Buổi 2

I. Nguyên âm i dài /i/

Từ/Cụm từ Phiên âm Nghĩa
deep sea /di:p si:/ biển sâu
beans and cheese /bi:nz ənd tʃi:z/ đậu và phô mai
severe heat /sɪ'vɪr hit/ nhiệt độ cao gây khó chịu
breathe deep /bri:ð di:p/ hít thở sâu
three meals /θri: mi:lz/ ba bữa ăn
green leaves /ɡri:n li:vz/ lá xanh
extremely easy /ɪks'tri:mli 'i:zi/ cực kỳ dễ dàng
sweet dreams /swi:t dri:mz/ giấc mơ ngọt ngào
peaches and cream /'pi:tʃɪz ənd kri:m/ đào và kem
speak Chinese /spi:k tʃaɪ'ni:z/ nói tiếng Trung Quốc

II. Nguyễn âm i ngắn /I/

Từ/Cụm từ Phiên âm Nghĩa
big city /bɪɡ 'sɪti/ thành phố lớn
innocent victim /'ɪnəsnt 'vɪktɪm/ nạn nhân vô tội
drink milk /drɪŋk mɪlk/ uống sữa
children’s film /'ʧɪldrənz fɪlm/ phim dành cho trẻ em
simple living /'sɪmpəl 'lɪvɪŋ/ cuộc sống đơn giản
fish and chips /fɪʃ ənd tʃɪps/ món cá chiên với khoai tây
trip to Italy /trɪp tu 'ɪtəli/ chuyến du lịch đến Ý
spring picnic /sprɪŋ 'pɪknɪk/ dã ngoại mùa xuân
this thing /ðɪs θɪŋ/ cái này
winter wind /'wɪntər wɪnd/ gió mùa đông

III. Nguyên âm e /e/:

Từ/Cụm từ Phiên âm Nghĩa
presidential election /ˌprɛzɪˈdɛnʃəl ɪˈlɛkʃən/ cuộc bầu cử tổng thống
bend your legs /bɛnd jʊr lɛɡz/ uốn chân của bạn
plenty of energy /ˈplɛnti əv ˈɛnərdʒi/ đủ năng lượng
remember the pledge /rɪˈmɛmbər ðə plɛdʒ/ nhớ lời thề
better friend /ˈbɛtər frɛnd/ người bạn tốt hơn
heavy metal /ˈhɛvi ˈmɛtəl/ kim loại nặng
get better /ɡɛt ˈbɛtər/ cải thiện
elegant dress /ˈɛlɪɡənt drɛs/ váy thanh lịch
next Wednesday /nɛkst ˈwɛnzdeɪ/ thứ Tư tới
well read /wɛl rɛd/ đọc nhiều, thông thạo trong nhiều lĩnh vực

IV. Nguyên âm e bẹt /æ/

Từ/Cụm từ Phiên âm Nghĩa
bad example /bæd ɪɡ'zæmpəl/ ví dụ không tốt
national anthem /'næʃənəl 'ænθəm/ quốc ca
back at the ranch /bæk æt ðə ræntʃ/ quay lại nơi đã từng làm việc
accurate answer /'ækjərət 'ænsər/ câu trả lời chính xác
bad habit /bæd 'hæbɪt/ thói quen không tốt
practical plan /'præktɪkəl plæn/ kế hoạch thực tế
annual gathering /'ænjuəl 'ɡæðərɪŋ/ sự tụ họp hàng năm
last chance /læst 'ʧæns/ cơ hội cuối cùng
handsome actor /'hænsəm 'æktər/ diễn viên đẹp trai
angry man /'æŋɡri mæn/ người đàn ông tức giận

Buổi 3. Nguyên âm đôi

I. Nguyên âm đôi /eɪ/

Từ Phiên âm Dịch nghĩa
the same day [ðə seɪm deɪ] ngày vẫn thế
stay away [steɪ əˈweɪ] giữ khoảng cách
escape from jail [ɪˈskeɪp frəm ʤeɪl] thoát khỏi nhà tù
take a break [teɪk ə breɪk] nghỉ giải lao
stay the same [steɪ ðə seɪm] vẫn như xưa
explain the situation [ɪksˈpleɪn ðə sɪtjuˈeɪʃən] giải thích tình huống
play baseball [pleɪ ˈbeɪsˌbɔl] chơi bóng chày
eighty-eight [ˈeɪtiˌeɪt eɪt] số 88
bake a cake [beɪk ə keɪk] làm bánh
save the whales [seɪv ðə weɪlz] cứu những chú cá voi

II. Nguyên âm đôi /aɪ/

Từ Phiên âm Dịch nghĩa
lime pies [laɪm paɪz] bánh chanh
white wine [waɪt waɪn] rượu trắng
fly a kite [flaɪ ə kaɪt] thả diều
bright light [braɪt laɪt] đèn sáng
fly high [flaɪ haɪ] bay cao
sign on the line [saɪn ɒn ðə laɪn] ký tên vào dòng
fine dining [faɪn ˈdaɪnɪŋ] ăn uống sang trọng
nice try [naɪs traɪ] cố gắng tốt
nine lives [naɪn laɪvz] chín mạng
ninety-nine [ˈnaɪntiˌnaɪn] chín mươi chín

III. Nguyên âm đôi /oʊ/

Từ Phiên âm Dịch nghĩa
phone home [foʊn hoʊm] gọi về nhà
own a home [oʊn ə hoʊm] sở hữu một ngôi nhà
almost over [ˈɔlməst ˈoʊvər] gần hoàn thành
open road [ˈoʊpən roʊd] đường đi tự do
drove slowly [droʊv ˈsloʊli] lái xe chậm
don't smoke [doʊnt smoʊk] không hút thuốc
low profile [loʊ ˈproʊfaɪl] giữ thấp hồ sơ
slow motion [sloʊ ˈmoʊʃən] chuyển động chậm
old poem [oʊld poʊm] bài thơ cũ
golden bowl [ˈɡoʊldən boʊl] bát vàng

IV. Nguyên âm đôi /aʊ/

Từ Phiên âm Dịch nghĩa
about an hour [əˈbaʊt ən ˈaʊər] khoảng một giờ
crowded house [ˈkraʊdəd haʊs] nhà đông đúc
downtown [ˈdaʊntaʊn] khu trung tâm thành phố
loud announcement [laʊd əˈnaʊnsmənt] thông báo to lên
countdown [ˈkaʊntˌdaʊn] đếm ngược
around the mountain [əˈraʊnd ðə ˈmaʊntən] quanh núi
brown couch [braʊn kaʊtʃ] ghế sofa màu nâu
found out [faʊnd aʊt] phát hiện, tìm thấy
down and out [daʊn ənd aʊt] thất bại, không có tiền
pronounce the vowel [prəˈnaʊns ðə ˈvaʊəl] phát âm nguyên âm

Releases

No releases published

Packages

No packages published